Characters remaining: 500/500
Translation

common iliac artery

Academic
Friendly

Từ "common iliac artery" (động mạch chậu gốc) một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu học. Đây một trong những động mạch lớn trong cơ thể người, nhiệm vụ cung cấp máu cho phần dưới của cơ thể, bao gồm chân một số cơ quan trong vùng chậu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Common iliac artery một cặp động mạch nằmvùng chậu, mỗi bên cơ thể một động mạch như vậy. Chúng được hình thành từ động mạch chủ (aorta) khi tách ra ở mức ngang thắt lưng (lumbar spine).
    • Động mạch chậu gốc sau đó chia thành hai nhánh nhỏ hơn: động mạch chậu trong (internal iliac artery) động mạch chậu ngoài (external iliac artery).
  2. Cách sử dụng:

    • Câu dụ cơ bản: "The common iliac artery bifurcates into the internal and external iliac arteries." (Động mạch chậu gốc chia thành động mạch chậu trong động mạch chậu ngoài.)
    • Câu dụ nâng cao: "Understanding the anatomy of the common iliac artery is crucial for surgeons performing pelvic surgeries." (Hiểu biết về giải phẫu của động mạch chậu gốc rất quan trọng đối với các bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật vùng chậu.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Internal iliac artery: Động mạch chậu trong, cung cấp máu cho các cơ quan trong vùng chậu.
    • External iliac artery: Động mạch chậu ngoài, tiếp tục xuống chân trở thành động mạch đùi (femoral artery).
    • Iliac veins: Tĩnh mạch chậu, chức năng tương tự như động mạch nhưng mang máu trở về tim.
  4. Từ đồng nghĩa thuật ngữ liên quan:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "common iliac artery", nhưng có thể liên quan đến các thuật ngữ như "vascular anatomy" (giải phẫu mạch máu) hay "arterial system" (hệ thống động mạch).
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "common iliac artery", nhưng trong tiếng Anh, có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sức khỏe giải phẫu như "blood supply" (nguồn cung cấp máu) hoặc "vascular health" (sức khỏe mạch máu).
Tóm lại:

Từ "common iliac artery" một thuật ngữ quan trọng trong giải phẫu học, đặc biệt liên quan đến hệ thống tuần hoàn cung cấp máu cho phần dưới của cơ thể.

Noun
  1. (giải phẫu học) động mạch chậu gốc.

Comments and discussion on the word "common iliac artery"